Có 2 kết quả:

一夕数惊 yī xī shù jīng ㄧ ㄒㄧ ㄕㄨˋ ㄐㄧㄥ一夕數驚 yī xī shù jīng ㄧ ㄒㄧ ㄕㄨˋ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one scare after another (idiom)
(2) in a constant state of tension

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one scare after another (idiom)
(2) in a constant state of tension

Bình luận 0